Thực đơn
Chánh_Văn_phòng_Nội_các_Nhật_Bản Danh sách Chánh Văn phòng Nội các Liberal (1945)
Xã hội Dân chủ
Democratic (1947)
Democratic Liberal
Liberal (1950)
Democratic (1954)
Dân chủ Tự do
Chánh Văn phòng Nội các | Nhiệm kỳ | Thủ tướng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Số ngày | |||||
Hayashi Jōji | ngày 29 tháng 5 năm 1946 | ngày 24 tháng 5 năm 1947 | 360 | Yoshida Shigeru | |||
Nishio Suehiro | ngày 1 tháng 6 năm 1947 | ngày 10 tháng 3 năm 1948 | 283 | Katayama Tetsu | |||
Tomabechi Gizō | ngày 10 tháng 3 năm 1948 | ngày 15 tháng 10 năm 1948 | 219 | Ashida Hitoshi | |||
Satō Eisaku[n 1] | ngày 17 tháng 10 năm 1948 | ngày 16 tháng 2 năm 1949 | 122 | Yoshida Shigeru | |||
Masuda Kaneshichi | ngày 16 tháng 2 năm 1949 | ngày 6 tháng 5 năm 1950 | 444 | ||||
Okazaki Katsuo | ngày 6 tháng 5 năm 1950 | ngày 26 tháng 12 năm 1951 | 599 | ||||
Hori Shigeru | ngày 26 tháng 12 năm 1951 | ngày 30 tháng 10 năm 1952 | 309 | ||||
Ogata Taketora | ngày 30 tháng 10 năm 1952 | ngày 21 tháng 5 năm 1953 | 203 | ||||
Fukunaga Kenji | ngày 21 tháng 5 năm 1953 | ngày 10 tháng 12 năm 1954 | 568 | ||||
Nemoto Ryutarō | ngày 10 tháng 12 năm 1954 | ngày 22 tháng 11 năm 1955 | 744 | Hatoyama Ichirō | |||
ngày 22 tháng 11 năm 1955 | ngày 23 tháng 12 năm 1956 | ||||||
Ishida Hirohide | ngày 12 tháng 12 năm 1956 | ngày 10 tháng 7 năm 1957 | 210 | Ishibashi Tanzan | |||
Kishi Nobusuke | |||||||
Aichi Kiichi | ngày 10 tháng 7 năm 1957 | ngày 12 tháng 6 năm 1958 | 337 | ||||
Akagi Munenori | ngày 12 tháng 6 năm 1958 | ngày 18 tháng 6 năm 1959 | 371 | ||||
Shiina Etsusaburō | ngày 18 tháng 6 năm 1959 | ngày 19 tháng 7 năm 1960 | 397 | ||||
Ōhira Masayoshi[n 2] | ngày 19 tháng 7 năm 1960 | ngày 18 tháng 7 năm 1962 | 729 | Ikeda Hayato | |||
Kurogane Yasumi | ngày 18 tháng 7 năm 1962 | ngày 18 tháng 7 năm 1964 | 731 | ||||
Suzuki Zenkō[n 3] | ngày 18 tháng 7 năm 1964 | ngày 9 tháng 11 năm 1964 | 114 | ||||
Hashimoto Tomisaburō | ngày 9 tháng 11 năm 1964 | ngày 1 tháng 8 năm 1966 | 630 | Satō Eisaku | |||
Aichi Kiichi | ngày 1 tháng 8 năm 1966 | ngày 3 tháng 12 năm 1966 | 124 | ||||
Fukunaga Kenji | ngày 3 tháng 12 năm 1966 | ngày 22 tháng 6 năm 1967 | 201 | ||||
Kimura Toshio | ngày 22 tháng 6 năm 1967 | ngày 30 tháng 11 năm 1968 | 527 | ||||
Hori Shigeru | ngày 30 tháng 11 năm 1968 | ngày 5 tháng 7 năm 1971 | 947 | ||||
Takeshita Noboru[n 4] | ngày 5 tháng 7 năm 1971 | ngày 7 tháng 7 năm 1972 | 368 | ||||
Nikaidō Susumu | ngày 7 tháng 7 năm 1972 | ngày 11 tháng 11 năm 1974 | 857 | Tanaka Kakuei | |||
Takeshita Noboru[n 4] | ngày 11 tháng 11 năm 1974 | ngày 9 tháng 12 năm 1974 | 28 | ||||
Ide Ichitarō | ngày 9 tháng 12 năm 1974 | ngày 24 tháng 12 năm 1976 | 746 | Miki Takeo | |||
Sonoda Sunao | ngày 24 tháng 12 năm 1976 | ngày 28 tháng 11 năm 1977 | 339 | Fukuda Takeo | |||
Abe Shintaro | ngày 28 tháng 11 năm 1977 | ngày 7 tháng 12 năm 1978 | 374 | ||||
Tanaka Rokusuke | ngày 7 tháng 12 năm 1978 | ngày 9 tháng 11 năm 1979 | 337 | Ōhira Masayoshi | |||
Ito Masayoshi | ngày 9 tháng 11 năm 1979 | ngày 17 tháng 7 năm 1980 | 251 | ||||
Chính ông (Quyền) | |||||||
Miyazawa Kiichi[n 5] | ngày 17 tháng 7 năm 1980 | ngày 27 tháng 11 năm 1982 | 863 | Suzuki Zenkō | |||
Gotōda Masaharu | ngày 27 tháng 11 năm 1982 | ngày 27 tháng 12 năm 1983 | 395 | Nakasone Yasuhiro | |||
Fujinami Takao | ngày 27 tháng 12 năm 1983 | ngày 28 tháng 12 năm 1985 | 732 | ||||
Gotōda Masaharu | ngày 28 tháng 12 năm 1985 | ngày 6 tháng 11 năm 1987 | 678 |
Dân chủ Tự do
Tân đảng Nhật Bản
New Party Sakigake
Japan Renewal Party
Xã hội Dân chủ
Dân chủ
Chánh Văn phòng Nội các | Nhiệm kỳ | Thủ tướng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Số ngày | |||||
Obuchi Keizō[n 6] | ngày 6 tháng 11 năm 1987 | ngày 3 tháng 6 năm 1989 | 575 | Takeshita Noboru | |||
Shiokawa Masajuro | ngày 3 tháng 6 năm 1989 | ngày 10 tháng 8 năm 1989 | 68 | Uno Sōsuke | |||
Yamashita Tokuo | ngày 10 tháng 8 năm 1989 | ngày 26 tháng 8 năm 1989 | 16 | Kaifu Toshiki | |||
Moriyama Mayumi | ngày 26 tháng 8 năm 1989 | ngày 28 tháng 2 năm 1990 | 186 | ||||
Sakamoto Misoji | ngày 28 tháng 2 năm 1990 | ngày 5 tháng 11 năm 1991 | 615 | ||||
Kato Koichi | ngày 5 tháng 11 năm 1991 | ngày 12 tháng 12 năm 1992 | 403 | Miyazawa Kiichi | |||
Kōno Yōhei | ngày 12 tháng 12 năm 1992 | ngày 9 tháng 8 năm 1993 | 240 | ||||
Takemura Masayoshi | ngày 9 tháng 8 năm 1993 | ngày 28 tháng 4 năm 1994 | 262 | Hosokawa Morihiro | |||
Kumagai Hiroshi | ngày 28 tháng 4 năm 1994 | ngày 30 tháng 6 năm 1994 | 63 | Hata Tsutomu | |||
Igarashi Kozo | ngày 30 tháng 6 năm 1994 | ngày 8 tháng 8 năm 1995 | 404 | Murayama Tomiichi | |||
Nosaka Koken | ngày 8 tháng 8 năm 1995 | ngày 11 tháng 1 năm 1996 | 156 | ||||
Kajiyama Seiroku | ngày 11 tháng 1 năm 1996 | ngày 11 tháng 9 năm 1997 | 609 | Hashimoto Ryutaro | |||
Muraoka Kanezo | ngày 11 tháng 9 năm 1997 | ngày 30 tháng 7 năm 1998 | 322 | ||||
Nonaka Hiromu | ngày 30 tháng 7 năm 1998 | ngày 10 tháng 10 năm 1999 | 432 | Obuchi Keizo | |||
Aoki Mikio | ngày 10 tháng 10 năm 1999 | ngày 4 tháng 7 năm 2000 | 273 | ||||
Mori Yoshiro | |||||||
Nakagawa Hidenao | ngày 4 tháng 7 năm 2000 | ngày 27 tháng 10 năm 2000 | 115 | ||||
Fukuda Yasuo[n 7] | ngày 27 tháng 10 năm 2000 | ngày 7 tháng 5 năm 2004 | 1380 | ||||
Koizumi Junichiro | |||||||
Hosoda Hiroyuki | ngày 7 tháng 5 năm 2004 | ngày 31 tháng 10 năm 2005 | 450 | ||||
Abe Shinzō[n 8] | ngày 31 tháng 10 năm 2005 | ngày 26 tháng 9 năm 2006 | 330 | ||||
Shiozaki Yasuhisa | ngày 26 tháng 9 năm 2006 | ngày 27 tháng 8 năm 2007 | 335 | Abe Shinzō | |||
Yosano Kaoru | ngày 27 tháng 8 năm 2007 | ngày 26 tháng 9 năm 2007 | 30 | ||||
Machimura Nobutaka | ngày 26 tháng 9 năm 2007 | ngày 24 tháng 9 năm 2008 | 364 | Fukuda Yasuo | |||
Kawamura Takeo | ngày 24 tháng 9 năm 2008 | ngày 16 tháng 9 năm 2009 | 357 | Aso Taro | |||
Hirano Hirofumi | ngày 16 tháng 9 năm 2009 | ngày 8 tháng 6 năm 2010 | 265 | Hatoyama Yukio | |||
Sengoku Yoshito | ngày 8 tháng 6 năm 2010 | ngày 4 tháng 1 năm 2011 | 210 | Kan Naoto | |||
Edano Yukio | ngày 4 tháng 1 năm 2011 | ngày 2 tháng 9 năm 2011 | 241 | ||||
Fujimura Osamu | ngày 2 tháng 9 năm 2011 | ngày 26 tháng 12 năm 2012 | 481 | Noda Yoshihiko |
Chánh Văn phòng Nội các | Nhiệm kỳ | Thủ tướng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | Số ngày | |||||
Suga Yoshihide | ngày 26 tháng 12 năm 2012 | ngày 16 tháng 9 năm 2020 | 2821 | Abe Shinzō | |||
Katō Katsunobu | ngày 16 tháng 9 năm 2020 | đương nhiệm | 274 | Suga Yoshihide |
Thực đơn
Chánh_Văn_phòng_Nội_các_Nhật_Bản Danh sách Chánh Văn phòng Nội cácLiên quan
Chánh án Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam) Chánh án Hoa Kỳ Chánh niệm Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh (Việt Nam) Chánh Nghĩa Chánh Phú Hòa Chánh nguyên soái binh chủng Chánh Văn phòng Nội các (Nhật Bản) Chánh Mỹ Chánh sứTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chánh_Văn_phòng_Nội_các_Nhật_Bản